--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lòe loẹt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lòe loẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lòe loẹt
+ adjective
flashy; gandy; tawdry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòe loẹt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lòe loẹt"
:
loe loét
loè loẹt
lòe loẹt
Những từ có chứa
"lòe loẹt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bedaubed
bratty
gimcrack
gaud
tawdry
bedizen
gin-palace
catchpenny
gaudy
palace
more...
Lượt xem: 793
Từ vừa tra
+
lòe loẹt
:
flashy; gandy; tawdry
+
ràng
:
to fasten; to bind; to tie up
+
tickle
:
sự cù, sự làm cho buồn buồnto give someone a tickle cù người nào
+
chơi
:
To playtrẻ con chơi ngoài sânthe children played in the yarddễ như chơilike child's playchơi bàito play cardschơi đàn pianoto play pianochơi bóng trònto play footballchơi cho một vố đauto play a bad trick on someonechơi khămto play a nasty trickkhách làng chơi
+
cotter pin
:
bulông có chốt hãm